🔍
Search:
CHÍNH BẢN THÂN
🌟
CHÍNH BẢN THÂN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1
어떤 일에 직접 관계가 있는 사람.
1
CHÍNH BẢN THÂN, ĐƯƠNG SỰ:
Người có quan hệ trực tiếp với việc nào đó.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1
바로 그 사람.
1
TỰ THÂN, CHÍNH MÌNH, TỰ MÌNH:
Chính người đó.
-
2
(강조하는 말로) 앞에서 가리킨 바로 그 사람.
2
CHÍNH BẢN THÂN (NGƯỜI NÀO ĐÓ):
(cách nói nhấn mạnh) Chính người được chỉ ra ở phía trước.
🌟
CHÍNH BẢN THÂN
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
자신이 실제로 해 보거나 겪어 본 일에 대한 이야기.
1.
CÂU CHUYỆN VỀ KINH NGHIỆM BẢN THÂN:
Câu chuyện nói về sự trải nghiệm một việc nào đó hay chính bản thân trực tiếp làm thử điều gì đó.
-
-
1.
자신도 같이 느낄 만큼 감동을 받다.
1.
XÚC ĐỘNG, CẢM ĐỘNG:
Cảm động như chính bản thân mình có cùng cảm xúc.